STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-06-2015 | Al-Ittihad Club | Hajer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hajer | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Al-Ettifaq FC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Al-Taawoun | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2018 | Al-Ettifaq FC | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Hazm | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2019 | Al-Ettifaq FC | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Al Wehda Mecca | Al-Faisaly Harmah | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Al-Faisaly Harmah | Al Wehda Mecca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Al Wehda Mecca | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
23-08-2022 | Al-Faisaly Harmah | Al-Ittihad Club | 0.665M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | Al-Ittihad Club | Al-Qadsiah | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2024 | Al-Qadsiah | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Al-Orubah | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 14:00 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-01-2025 13:15 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-01-2025 13:45 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 14:55 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 15:10 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 15:15 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2024 15:55 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Saudi Arabian champion | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 16/17 |
Saudi Cup Winner | 1 | 20/21 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |