STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 17:00 | Canada Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 23:30 | Canada Women | ![]() ![]() | Mexico (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-10-2023 22:40 | Canada Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 17:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu