STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Barcelona U16 | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Chelsea U23 | FK Rostov | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Rostov | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2018 | Chelsea U23 | Real Betis B | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Real Betis B | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | Chelsea U23 | Lleida | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lleida | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2019 | Chelsea U23 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | RCD Espanyol B | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Real Monarchs | - | Ký hợp đồng |
30-11-2021 | Real Monarchs | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2024 | Free player | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Gudja United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 10-03-2024 13:00 | Gudja United | ![]() ![]() | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 25-02-2024 13:00 | Gudja United | ![]() ![]() | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 18-02-2024 15:15 | Gzira United | ![]() ![]() | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Youth League Winner | 1 | 15/16 |