STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Kobenhavn U19 | Kjöbenhavns Boldklub (FCK II) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Kjöbenhavns Boldklub (FCK II) | Viborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Viborg | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AB Akademisk | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | FC Vestsjaelland | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
28-01-2017 | Sonderjyske | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
08-08-2020 | Midtjylland | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | Sonderjyske | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Viborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 13:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Ishoj IF | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 04-09-2024 15:00 | Solrod FC | ![]() ![]() | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |
Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
Danish runner-up | 2 | 19 16 |
Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |