STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-10-2013 | Izmirspor Youth | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
12-02-2014 | Altinordu FK Youth | Göztepe Youth | - | Ký hợp đồng |
19-02-2015 | Göztepe Youth | Altay SK Youth | - | Ký hợp đồng |
06-09-2018 | Altay SK Youth | Bucaspor 1928 Youth | - | Ký hợp đồng |
25-09-2019 | Bucaspor 1928 Youth | Narlidere Belediyesi Genclik Ve Spor | - | Ký hợp đồng |
03-06-2021 | Narlidere Belediyesi Genclik Ve Spor | Izmirspor | - | Ký hợp đồng |
03-10-2021 | Izmirspor | Aydin Yildizspor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Aydin Yildizspor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Somaspor | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
23-01-2024 | Gumushanespor | Efeler 09 | - | Ký hợp đồng |
17-09-2024 | Efeler 09 | Gebzespor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Gebzespor | Nigde Belediyesi Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Tarsus Idman Yurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-09-2023 12:30 | Gumushanespor | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu