STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2023 | Beitar Jerusalem Oren U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-01-2025 18:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-12-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 17:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 13:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-11-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2024 17:15 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 17:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu