STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Servette FC Youth | Servette FC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Servette FC U16 | Servette FC M-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | Servette U18 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 30-03-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | SC Freiburg II | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-05-2024 17:30 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | SC Freiburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-04-2024 17:30 | SC Freiburg II | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-03-2024 15:30 | SC Freiburg II | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-10-2023 17:00 | Netherlands U19 | ![]() ![]() | Switzerland U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-09-2023 12:00 | Switzerland U19 | ![]() ![]() | England U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu