STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | RKSV HVCH Youth | RKC Waalwijk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | RKC Waalwijk Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | PSV Eindhoven U20 | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Heracles Almelo | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | De Graafschap | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | Den Bosch | Emmen | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Emmen | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 06-04-2025 10:15 | Den Bosch | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 20:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-03-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2025 11:15 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-05-2024 14:30 | Emmen | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-05-2024 18:00 | NAC Breda | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu