STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | NK Lipik | HNK Suhopolje | - | Ký hợp đồng |
11-08-2011 | HNK Suhopolje | Rudes | - | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | Rudes | NK Lucko | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | NK Lucko | Eintracht Stadtallendorf | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Eintracht Stadtallendorf | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | TuS Koblenz | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | HNK Cibalia | NK Croatia Sesvete | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | NK Croatia Sesvete | HNK Vukovar 1991 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | HNK Vukovar 1991 | Rudes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu