STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Real Valladolid Youth | Valladolid U19 | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Valladolid U19 | Naxara | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Naxara | Villanovense | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Villanovense | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Terrassa | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | Villanovense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Villanovense | ![]() ![]() | CD Artistico Navalcarnero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 11:00 | Numancia | ![]() ![]() | Villanovense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 16:00 | Villanovense | ![]() ![]() | CD Illescas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:30 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | Villanovense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | Villanovense | ![]() ![]() | AD Llerenense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Villanovense | ![]() ![]() | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 15:00 | Valle de Egues | ![]() ![]() | Naxara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 15:30 | Naxara | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | Naxara | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu