STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Hibernian FC U18 | University AFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | University AFC | Civil Service Strollers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Civil Service Strollers FC | Edinburgh City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | East Fife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Spartans | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Stirling Albion | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu