STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2023 | Free player | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Sheikh Russel KC | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-02-2025 09:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 10:45 | Bangladesh | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Sheikh Russel KC | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Brothers Union | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 10:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-04-2024 09:45 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu