STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Al-Ittihad Dschidda U23 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Al-Ittihad Club | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Taawoun | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2023 | Al-Ittihad Club | Abha | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Abha | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Al-Riyadh | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2025 19:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:30 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-02-2025 15:30 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 15:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2025 15:20 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 14:50 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 15:20 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |
Saudi Cup Winner | 1 | 17/18 |