STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Flora Tallinn U16 | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Flora Tallinn II | JK Tabasalu | - | Cho thuê |
29-06-2021 | JK Tabasalu | Flora Tallinn II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 16-08-2023 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 17:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 18:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu