STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-02-2015 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town B | - | Ký hợp đồng |
28-11-2016 | Huddersfield Town B | Wrexham | - | Cho thuê |
28-12-2016 | Wrexham | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2017 | Huddersfield Town B | Colchester United | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Colchester United | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2017 | Huddersfield Town B | Port Vale | - | Cho thuê |
02-01-2018 | Port Vale | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2018 | Huddersfield Town B | Wrexham | - | Cho thuê |
28-01-2019 | Wrexham | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Huddersfield Town B | Rochdale | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Rochdale | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2019 | Huddersfield Town B | Rochdale | - | Cho thuê |
04-01-2020 | Rochdale | Huddersfield Town B | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | Huddersfield Town B | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Shrewsbury Town | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Scunthorpe United | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Shrewsbury Town | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Grimsby Town | Eastleigh | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Eastleigh | Grimsby Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 13:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Salford City | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-10-2024 11:30 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-03-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu