STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Boin High School | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Gamba Osaka | Giravanz Kitakyushu | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Giravanz Kitakyushu | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | Gamba Osaka | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Kamatamare Sanuki | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Gamba Osaka | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Chungnam Asan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2024 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2024 05:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-03-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-10-2023 09:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-10-2023 07:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-05-2023 07:00 | Cheonan City | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-05-2023 07:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu