STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Kokugakuin Kugayama HS | Waseda University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Waseda University | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
07-09-2018 | Cerezo Osaka | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Machida Zelvia | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
08-10-2020 | Cerezo Osaka | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Montedio Yamagata | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Cerezo Osaka | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | FC Gifu | Veertien Mie | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Veertien Mie | FC Gifu | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | FC Gifu | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | FC Gifu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2024 04:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-03-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-03-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-02-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-11-2023 04:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | FC Gifu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Japanese cup winner | 1 | 17 |