STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1987 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
31-03-1990 | Dynamo Dresden | BSG Stahl Riesa | - | Cho thuê |
30-04-1990 | BSG Stahl Riesa | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-1993 | Dynamo Dresden | FC Köln | 0.475M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2001 | FC Köln | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Chemnitzer | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-09-2024 16:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | FC Liefering | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-05-2024 08:30 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2024 12:15 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | FC Dornbirn | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2024 16:10 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 99/00 |
DDR champion | 2 | 89/90 88/89 |
DDR cup winner | 1 | 89/90 |