STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Young Boys | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
11-08-2020 | Neuchatel Xamax | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2021 | Young Boys | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | KVC Westerlo | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2024 | KVC Westerlo | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-03-2025 14:45 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 03:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | SC Telstar | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-02-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-02-2025 15:30 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Swiss champion | 2 | 18/19 17/18 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |