STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2000 | Free player | Cheonggu High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2001 | Cheonggu High School | Centro de Futebol Zico (RJ) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2002 | Centro de Futebol Zico (RJ) | Cheonggu High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Cheonggu High School | Korea University | - | Ký hợp đồng |
27-02-2005 | Korea University | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
31-08-2008 | Football Club Seoul | AS Monaco | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2011 | AS Monaco | Arsenal | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2012 | Arsenal | RC Celta | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2013 | RC Celta | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Arsenal | Watford | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Watford | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Arsenal | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2014 | Free player | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2015 | Al-Shabab FC | Free player | - | Giải phóng |
14-03-2015 | Free player | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
15-01-2022 | Football Club Seoul | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Ulsan HD FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 05:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 19/20 16/17 15/16 |
South Korean champion | 2 | 21/22 15/16 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 15/16 |
South Korean Cup Winner | 1 | 14/15 |
FA Cup Winner | 1 | 14 |
World Cup participant | 3 | 14 10 06 |
Olympics participant | 2 | 11/12 07/08 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |
Top scorer | 2 | 07/08 03/04 |
South Korean League Cup Winner | 1 | 05/06 |
Under-20 World Cup participant | 3 | 05 04 03 |
Player of the Tournament | 1 | 03/04 |