STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Free player | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Energie Cottbus U17 | Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Energie Cottbus U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Hertha BSC Berlin Youth | SV Babelsberg 03 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SV Babelsberg 03 | RB Leipzig | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | RB Leipzig | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | 1. FC Heidenheim 1846 | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Chemnitzer | SV Babelsberg 03 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | SV Babelsberg 03 | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Brandenburg Winner | 3 | 20/21 08/09 07/08 |
German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 18/19 12/13 |
Top scorer | 5 | 18/19 12/13 11/12 09/10 04/05 |
Saxony Cup winner | 4 | 18/19 16/17 12/13 10/11 |
Promotion to 2nd league | 1 | 13/14 |
Promotion to 3rd league | 1 | 09/10 |
Promotion to 1st league | 1 | 05/06 |