STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2000 | FC Elva U19 | Elva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2001 | Elva | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
30-08-2004 | FC Flora Tallinn | Vålerenga Fotball Elite | 0.04M € | Cho thuê |
29-06-2005 | Vålerenga Fotball Elite | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2005 | FC Flora Tallinn | Heracles Almelo | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2009 | Heracles Almelo | AZ Alkmaar | - | Cho thuê |
29-06-2009 | AZ Alkmaar | Heracles Almelo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Heracles Almelo | AZ Alkmaar | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | AZ Alkmaar | FC Augsburg | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2016 | FC Augsburg | Liverpool | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2018 | Liverpool | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Cagliari | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Paide Linnameeskond | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2023 | Free player | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | JK Tallinna Kalev | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Poland | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 05-11-2023 10:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-09-2023 16:45 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 7 | 19 18 17 16 15 14 12 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 2 | 17/18 09/10 |
Europa League participant | 3 | 15/16 11/12 10/11 |
Dutch champion | 1 | 08/09 |
Norwegian champion | 1 | 06 |
Estonian champion | 2 | 04 03 |