STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Polonia Warsaw II | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Polonia Warszawa | Egaleo Athens | 0.04M € | Cho thuê |
30-12-2006 | Egaleo Athens | Polonia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Polonia Warszawa | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Sporting Braga | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Vitoria Setubal | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Sporting Braga | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | FC Porto | Roda JC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Roda JC | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2012 | FC Porto | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Vitoria Setubal | Estoril | - | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Estoril | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Cordoba | Malaga | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Malaga | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Rio Ave | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 10:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 14:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-03-2025 14:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 14:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 15:30 | Maritimo | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-10-2024 13:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2024 14:30 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-08-2024 19:30 | Portimonense | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-08-2024 19:30 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-05-2024 15:30 | Santa Clara | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Third Division Champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Portuguese cup winner | 1 | 11 |
Portuguese champion | 1 | 10/11 |
Europa League Winner | 1 | 10/11 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
UI Cup winner | 1 | 08/09 |