STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
12-01-2006 | Manchester City U23 | Darlington FC (- 2012) | - | Cho thuê |
30-01-2006 | Darlington FC (- 2012) | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2006 | Manchester City U23 | Bury | - | Cho thuê |
30-05-2006 | Bury | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2006 | Manchester City U23 | Bury | - | Cho thuê |
29-11-2006 | Bury | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2007 | Manchester City U23 | Falkirk | - | Cho thuê |
30-04-2007 | Falkirk | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
24-10-2007 | Manchester City | Cardiff City | - | Cho thuê |
01-01-2008 | Cardiff City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
12-03-2008 | Manchester City | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2008 | Coventry City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2009 | Manchester City | Notts County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Notts County | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Leeds United | Leicester City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2022 | Leicester City | OGC Nice | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2023 | OGC Nice | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Anderlecht | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Portugal | ![]() ![]() | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Denmark | ![]() ![]() | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2025 12:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 09-03-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 17:30 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 12 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
English Super Cup winner | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
English Champion | 1 | 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |