STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Free player | City of Lusaka FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | City of Lusaka FC | National Assembly FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | National Assembly FC | Zanaco FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Zanaco FC | Bush Bucks FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bush Bucks FC | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Supersport United | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Moroka Swallows FC | Dalian Shide (1992 - 2012) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Dalian Shide (1992 - 2012) | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Liaoning FC(1995-2020) | Liaoning FC Reserves (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Liaoning FC Reserves (- 2019) | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | Liaoning FC(1995-2020) | Liaoning FC Reserves (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Liaoning FC Reserves (- 2019) | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Liaoning FC(1995-2020) | Liaoning FC Reserves (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
26-03-2019 | Liaoning FC Reserves (- 2019) | Red Arrows FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 12 |
Top scorer | 1 | 07/08 |