STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Oud-Heverlee Leuven Youth | Oud-Heverlee Leuven U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Oud-Heverlee Leuven U19 | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Oud-Heverlee Leuven | Fiorentina U19 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Fiorentina U19 | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2021 | Oud-Heverlee Leuven | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lierse Kempenzonen | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Oud-Heverlee Leuven | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lierse Kempenzonen | - | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Lierse Kempenzonen | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2025 14:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 15:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 15:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-01-2025 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 15:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 18/19 |