STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2016 | EL Ahly U21 | Petrojet | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Petrojet | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2017 | EL Ahly U21 | Smouha SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Smouha SC | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | EL Ahly U21 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Al Ahly FC | Smouha SC | - | Cho thuê |
30-10-2020 | Smouha SC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2021 | Al Ahly FC | Modern Sport FC | 0.825M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Modern Sport FC | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Enppi | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Egypt | ![]() ![]() | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu