STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Deportivo Saprissa | CS Uruguay de Coronado | - | Cho thuê |
29-06-2015 | CS Uruguay de Coronado | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Deportivo Saprissa | DC United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | DC United | Austin FC | 0.136M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Austin FC | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Deportivo Saprissa | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Costa Rica | 03-03-2024 22:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 24-02-2024 21:00 | AD Guanacasteca | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2024 03:05 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 00:00 | Municipal Liberia | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 02-02-2024 02:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | AD Grecia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 28-01-2024 00:00 | Sporting San Jose | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 19-01-2024 02:00 | Perez Zeledon | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 14-01-2024 02:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Puntarenas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 10-12-2023 02:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Cartagines Deportiva SA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 26-11-2023 21:00 | Santos De Guapiles | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Costa Rican champion Invierno | 2 | 16/17 15/16 |
Costa Rican champion Verano | 1 | 13/14 |