STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Nea Salamina Famagusta U19 | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
20-07-2019 | Nea Salamis | PO Xylotymbou | - | Cho thuê |
29-06-2020 | PO Xylotymbou | Nea Salamis | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2022 | Nea Salamis | Akritas Chlorakas | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Akritas Chlorakas | Nea Salamis | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | Nea Salamis | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Omonia 29is Maiou | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-05-2023 16:00 | Akritas Chloraka | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-05-2023 16:00 | Olympiakos Nicosia FC | ![]() ![]() | Akritas Chloraka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 15-05-2023 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Akritas Chloraka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-05-2023 16:00 | Enosis Neon Paralimniou | ![]() ![]() | Akritas Chloraka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 24-04-2023 16:00 | Karmiotissa Polemidion | ![]() ![]() | Akritas Chloraka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu