STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Hellas Sport Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Inter Milan U20 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Brescia | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
16-09-2019 | Torino U19 | AD Sanjoanense | - | Cho thuê |
29-06-2020 | AD Sanjoanense | Torino U19 | - | Kết thúc cho thuê |
05-10-2020 | Torino U19 | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Leixoes | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Vilafranquense | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Fortuna Sittard | LaLouviere | - | Cho thuê |
29-06-2025 | LaLouviere | Fortuna Sittard | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2025 14:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 15:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | RFC Seraing | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 18:15 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | LaLouviere | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2025 15:30 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | LaLouviere | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-01-2025 18:15 | SK Beveren | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-12-2024 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 18/19 17/18 |
Italian Serie B champion | 1 | 18/19 |
Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 17/18 16/17 |
Viareggio | 1 | 17/18 |