STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Juventus Youth | Torino FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Torino U19 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Torino | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Frosinone | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Torino | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Cosenza Calcio 1914 | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Torino | Cagliari | 0.018M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | Cagliari | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Ascoli | Foggia | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | Foggia | Ternana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 19:45 | AS Sorrento Calcio | ![]() ![]() | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 26-02-2024 19:45 | Foggia | ![]() ![]() | Crotone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 17:30 | Turris Neapolis | ![]() ![]() | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-12-2023 15:15 | Pisa | ![]() ![]() | Ascoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-12-2023 13:00 | Ascoli | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-12-2023 13:00 | Venezia | ![]() ![]() | Ascoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-11-2023 13:00 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Ascoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 11-11-2023 13:00 | Ascoli | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-09-2023 12:00 | Ascoli | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-09-2023 16:30 | SudTirol | ![]() ![]() | Ascoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 18/19 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 17/18 |