STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SK Beveren Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 16:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 11:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 12:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 06-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Anderlecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 17:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KV Mechelen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 12:30 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 16-01-2025 19:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Best young player | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |