STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FC Prishtina U19 | KF KEK | - | Cho thuê |
29-06-2015 | KF KEK | FC Prishtina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2016 | FC Prishtina U19 | KF Skënderbeu U19 | - | Ký hợp đồng |
02-07-2016 | KF Skënderbeu U19 | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
03-07-2016 | Skënderbeu U19 | Skenderbeu Korca | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Skenderbeu Korca | LOSC Lille B | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2017 | Skenderbeu Korca | LOSC Lille B | 300k € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2018 | LOSC Lille B | Varzim | - | Cho thuê |
09-01-2018 | LOSC Lille B | Varzim | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Varzim | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Varzim | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2018 | LOSC Lille B | Leixoes | - | Cho thuê |
08-08-2018 | LOSC Lille B | Leixoes | - | Cho thuê |
26-01-2019 | Leixoes | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2019 | Leixoes | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2019 | LOSC Lille B | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
28-01-2019 | LOSC Lille B | Fortuna Sittard | Free | Chuyển nhượng tự do |
19-12-2019 | Fortuna Sittard | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | LOSC Lille B | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | Mouscron Peruwelz | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Mouscron Peruwelz | Austria Vienna | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2021 | Austria Vienna | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | FC Drita | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Prishtina | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
26-08-2023 | KF Drenica Skenderaj | Erzeni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Erzeni | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 06-03-2024 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 25-02-2024 12:30 | KS Perparimi Kukesi | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 21-02-2024 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 24-01-2024 12:00 | Erzeni | ![]() ![]() | KS Bylis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 27-11-2023 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 01-11-2023 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-10-2023 15:00 | Erzeni | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 08-10-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu