STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-08-2015 | Tersana FC | Misr Lel Makkasa | - | Ký hợp đồng |
30-07-2016 | Misr Lel Makkasa | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Ittihad Alexandria SC | Al-Raed SFC | 0.185M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2019 | Al-Raed SFC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
27-11-2020 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Ittihad Alexandria SC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
28-09-2022 | El Gounah | Aswan | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Aswan | El Gounah | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2023 | El Gounah | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | El Dakhlia SC | Amanat Baghdad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-01-2024 14:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-12-2023 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-12-2023 14:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-12-2023 17:00 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-12-2023 14:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-10-2023 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-07-2023 17:30 | Aswan | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-07-2023 17:30 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Aswan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2023 16:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Aswan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-06-2023 18:30 | Aswan | ![]() ![]() | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu