STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2017 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
04-08-2017 | Al Hilal | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Al-Raed SFC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Al-Taawoun | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:30 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-03-2025 20:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:15 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 14:05 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-01-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-01-2025 14:40 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 14:00 | Al Quwa Al Jawiya | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |