STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Blacktown City Demons | Sydney FC (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Blacktown City FC | Sydney FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sydney FC (Youth) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
09-12-2018 | Sydney FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Uthai Thani Forest | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
27-04-2021 | Sydney FC | Brisbane Roar | - | Cho thuê |
27-05-2021 | Brisbane Roar | Sydney FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sydney FC | Free player | - | Giải phóng |
02-11-2021 | Free player | Northeast United FC | - | Ký hợp đồng |
02-09-2022 | Northeast United FC | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2023 | Free player | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Seongnam FC | Free player | - | Giải phóng |
08-04-2024 | Free player | DPMM FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 23-09-2023 04:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-09-2023 10:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-09-2023 09:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2023 10:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-08-2023 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 06-08-2023 10:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-07-2023 10:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-07-2023 10:00 | Busan I Park | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-06-2023 09:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 11-06-2023 11:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian champion | 2 | 19/20 16/17 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |