STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-07-2017 | Enugu Rangers IFC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Ujpest FC | Goztepe | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
12-04-2022 | Goztepe | FC Cincinnati | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 18:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-03-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 12-03-2025 02:30 | Tigres UANL | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 00:35 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 04-03-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 00:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 00:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 03:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 21:00 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Hungarian cup winner | 1 | 17/18 |
Nigerian champion | 1 | 15/16 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 15 |