STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Dinamo Tbilisi Academy | Chikhura Sachkhere | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Chikhura Sachkhere | Dinamo Tbilisi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dinamo Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Sioni Bolnisi | FC Metalurgi Rustavi | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Lokomotiv Tbilisi | Free | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Lokomotiv Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
Georgian champion | 1 | 21/22 |