STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2010 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Crvena Zvezda | FK Sopot Belgrad | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Sopot Belgrad | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FK Čukarički | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | FK Čukarički | Crvena Zvezda | 0.42M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Crvena Zvezda | UD Las Palmas | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | UD Las Palmas | Free player | - | Giải phóng |
24-12-2020 | Free player | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | Crvena Zvezda | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | AEL Limassol | Al-Dhafra | - | Ký hợp đồng |
11-02-2025 | Al-Dhafra | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 17:30 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 17:05 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 12:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 19:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 19:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 14:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-03-2024 17:00 | AEL Limassol | ![]() ![]() | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 18-02-2024 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-02-2024 17:00 | AEL Limassol | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 6 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 |
Serbian cup winner | 4 | 22/23 21/22 20/21 14/15 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |