STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2011 | Inter U20 | Cruzeiro RS | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Cruzeiro RS | S. E. R. Santo Ângelo (RS) | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-05-2014 | S. E. R. Santo Ângelo (RS) | Luverdense | Free | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2015 | Luverdense | Ituano SP | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-06-2016 | Ituano SP | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-11-2016 | Avaí FC | Ituano SP | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2017 | Ituano SP | Guarani SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
21-12-2017 | Guarani SC | Santa Cruz PE | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
04-04-2018 | Santa Cruz PE | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2018 | No team | CRAC | - | Chuyển nhượng tự do |
19-10-2018 | CRAC | Caldense MG | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
11-06-2019 | Caldense MG | Ah so Santa SP | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-04-2025 23:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 22:00 | Sao Bernardo | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 21-01-2025 22:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Inter de Limeira | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Goiás EC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2024 20:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-10-2024 00:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2024 20:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-10-2024 00:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2024 00:00 | Santos | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu