STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Own Youth | - | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | - | Ohod | - | Ký hợp đồng |
18-08-2018 | Ohod | Al-Jeel Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ohod | Al-Jeel Club | - | Ký hợp đồng |
23-06-2019 | Al-Jeel Club | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2021 | Al-Fateh SC | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Al-Batin | Abha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 15:40 | Abha | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2024 14:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2024 14:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2024 14:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-12-2023 15:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-12-2023 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-12-2023 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 11-12-2023 12:30 | Abha | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu