STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | Stade d'Abidjan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stade d'Abidjan | SOL FC d'Abobo | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | SOL FC d'Abobo | Al-Anwar Al-Abyar SC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Al-Anwar Al-Abyar SC | Al-Hilal SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al-Hilal SC | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Neuchatel Xamax | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 15-09-2023 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu