STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 23-04-2025 19:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-04-2025 18:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 11:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Southampton | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 29-03-2025 12:15 | Fulham | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 15:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 19:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Euro runner-up | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Goalkeeper of the season | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |