STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | ESA Arnhem Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitesse Arnhem Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | PSV Eindhoven U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | PSV Eindhoven U20 | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | FC Eindhoven | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 16-08-2024 18:00 | SC Telstar | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-08-2024 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-12-2023 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-11-2023 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-11-2023 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-11-2023 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-10-2023 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-09-2023 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-09-2023 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-09-2023 18:00 | Groningen | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu