STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 27-10-2023 13:00 | Iceland (w) U19 | ![]() ![]() | Belarus (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 24-10-2023 09:00 | Iceland (w) U19 | ![]() ![]() | Scotland (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 17-09-2023 14:00 | Valur (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 12-09-2023 16:45 | Hafnarfjordur (w) | ![]() ![]() | Trottur Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 10-08-2023 19:15 | Keflavik (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 09-07-2023 14:00 | Hafnarfjordur (w) | ![]() ![]() | Tindastoll Neisti (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 04-07-2023 19:15 | Hafnarfjordur (w) | ![]() ![]() | Valur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp nữ Iceland | 30-06-2023 19:45 | Hafnarfjordur (w) | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp nữ Iceland | 15-06-2023 17:30 | IBV Vestmannaeyjar (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 01-06-2023 18:30 | Thor KA Akureyri (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu