STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 22-10-2023 10:30 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-10-2023 09:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 06-08-2023 13:00 | FC Victoria Mykolaivka | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 14-06-2023 10:00 | Veres | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 10-06-2023 14:00 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu