STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PSV Eindhoven U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Utrecht (Youth) | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dordrecht | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 06-04-2025 10:15 | Den Bosch | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 20:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu