STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 23-11-2024 17:00 | FAR Rabat (w) | ![]() ![]() | TP Mazembe (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 19-11-2024 17:00 | FAR Rabat (w) | ![]() ![]() | FC Masar (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 15-11-2024 17:00 | FAR Rabat (w) | ![]() ![]() | University of Western Cape | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 12-11-2024 17:00 | FAR Rabat (w) | ![]() ![]() | TP Mazembe (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 15-11-2023 17:00 | Mamelodi Sundowns (w) | ![]() ![]() | FAR Rabat (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 08-08-2023 11:00 | France Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 03-08-2023 10:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 30-07-2023 04:30 | South Korea Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Division 1 Féminin winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
CAF Women's Champions League winner | 1 | 22 |