STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toulon Tournament | 08-06-2024 12:00 | Japan U19 | ![]() ![]() | Indonesia U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2024 13:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-12-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-12-2023 12:00 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-12-2023 08:00 | Persikabo 1973 | ![]() ![]() | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-11-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-11-2023 12:00 | Rans Nusantara FC | ![]() ![]() | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu