STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2018 | - | Issy FF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-04-2018 | Issy FF (w) | - | - | Chuyển nhượng tự do |
01-04-2019 | - | Santiago Morning (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Santiago Morning (w) | - | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2020 | - | Nantes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Nantes (w) | Grenoble Claix (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nữ Pháp | 27-01-2024 13:30 | Lens (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 01-12-2023 01:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Haiti Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 22-09-2023 00:00 | Haiti Women | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 01-08-2023 11:00 | Haiti Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 28-07-2023 11:00 | China Women | ![]() ![]() | Haiti Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 22-07-2023 09:30 | England Women | ![]() ![]() | Haiti Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu